Có 2 kết quả:

易受攻击 yì shòu gōng jī ㄧˋ ㄕㄡˋ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ易受攻擊 yì shòu gōng jī ㄧˋ ㄕㄡˋ ㄍㄨㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vulnerable

Từ điển Trung-Anh

vulnerable